XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 26/11/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 861 |
G.6 | 5221 4670 4740 |
G.5 | 0470 |
G.4 | 73283 51950 68210 13171 08378 45680 35866 |
G.3 | 20951 79450 |
G.2 | 92040 |
G.1 | 41836 |
G.ĐB | 614634 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10 |
2 | 21 |
3 | 36, 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 50, 51, 50 |
6 | 61, 66 |
7 | 70, 70, 71, 78 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSVT
- Xem thống kê Lô gan Vũng Tàu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVT thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 19/11/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 214 |
G.6 | 3645 9092 2427 |
G.5 | 4692 |
G.4 | 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817 |
G.3 | 74775 43814 |
G.2 | 70404 |
G.1 | 32553 |
G.ĐB | 852560 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14, 13, 17, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | 33 |
4 | 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 73, 71, 75 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 12/11/2024 |
G.8 | 69 |
G.7 | 026 |
G.6 | 1149 3079 2664 |
G.5 | 9206 |
G.4 | 36849 22490 29319 64911 20136 83745 52137 |
G.3 | 82576 47118 |
G.2 | 30322 |
G.1 | 34779 |
G.ĐB | 941944 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 18 |
2 | 26, 22 |
3 | 36, 37 |
4 | 49, 49, 45, 44 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 79, 76, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 05/11/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 318 |
G.6 | 2806 8858 9737 |
G.5 | 0004 |
G.4 | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 |
G.3 | 61577 26570 |
G.2 | 47280 |
G.1 | 42981 |
G.ĐB | 938870 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 36, 37, 31 |
4 | 48 |
5 | 58, 59, 52 |
6 | 61 |
7 | 77, 70, 70 |
8 | 81, 80, 81 |
9 | - |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 29/10/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 186 |
G.6 | 2094 8453 7456 |
G.5 | 3084 |
G.4 | 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 |
G.3 | 86985 19933 |
G.2 | 11765 |
G.1 | 90448 |
G.ĐB | 074027 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 24, 27 |
3 | 37, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 76 |
8 | 86, 84, 86, 85 |
9 | 94, 90 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 22/10/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 472 |
G.6 | 0253 9305 2643 |
G.5 | 1487 |
G.4 | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
G.3 | 62036 10477 |
G.2 | 80819 |
G.1 | 02249 |
G.ĐB | 819041 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 36, 36 |
4 | 43, 46, 49, 41 |
5 | 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 72, 77, 77 |
8 | 87, 83 |
9 | - |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 15/10/2024 |
G.8 | 04 |
G.7 | 276 |
G.6 | 1283 6984 1080 |
G.5 | 2736 |
G.4 | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
G.3 | 63116 70460 |
G.2 | 89504 |
G.1 | 34131 |
G.ĐB | 283035 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 84, 80, 87 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |