Thống kê XSMB từ 00 đến 99 ngày 18/04/2025 - TOP 5 Loto MB

Mã | 2EZ 3EZ 4EZ 6EZ 8EZ 14EZ |
ĐB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 84594 30470 |
G.3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.4 | 1595 8118 4806 2291 |
G.5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.6 | 887 014 149 |
G.7 | 47 40 09 59 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 18, 11, 18, 14 |
2 | 25, 23 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 44, 49, 47, 40 |
5 | 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 92, 94, 96, 95, 91, 94 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
20/03 | 44025 | 21/03 | 04036 | 22/03 | 67411 |
23/03 | 98613 | 24/03 | 91988 | 25/03 | 69409 |
26/03 | 23518 | 27/03 | 50960 | 28/03 | 53412 |
29/03 | 09761 | 30/03 | 80716 | 31/03 | 97315 |
01/04 | 13371 | 02/04 | 12033 | 03/04 | 37696 |
04/04 | 16409 | 05/04 | 60687 | 06/04 | 99779 |
07/04 | 11965 | 08/04 | 85584 | 09/04 | 00159 |
10/04 | 23147 | 11/04 | 75850 | 12/04 | 03050 |
13/04 | 67860 | 14/04 | 46935 | 15/04 | 68908 |
16/04 | 19409 | 17/04 | 36923 | 18/04 | 45992 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 53 | 63 |
G.7 | 741 | 844 | 589 |
G.6 | 7070 3670 0237 | 1509 2611 2038 | 5299 8826 3259 |
G.5 | 9344 | 7121 | 8377 |
G.4 | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
G.3 | 45073 06442 | 02096 00357 | 62773 28059 |
G.2 | 63464 | 58814 | 84666 |
G.1 | 31756 | 14236 | 72303 |
G.ĐB | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 41, 44, 42 |
5 | 58, 56 |
6 | 69, 64 |
7 | 70, 70, 73 |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 11, 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 38, 38, 36, 31, 36 |
4 | 44 |
5 | 53, 57 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 30, 31 |
4 | - |
5 | 59, 51, 59 |
6 | 63, 68, 66, 69 |
7 | 77, 73 |
8 | 89, 81 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 849 | 416 |
G.6 | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 5222 | 7527 |
G.4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 24887 61939 | 44752 31444 |
G.2 | 41163 | 96582 |
G.1 | 85044 | 29301 |
G.ĐB | 089706 | 962499 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 49, 42, 45, 44 |
5 | 54 |
6 | 67, 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 01 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 47, 47, 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 91, 94, 99 |
#234573 - 21:52' | |||||||||
01 | 06 | 07 | 14 | 31 | 38 | 39 | 46 | 47 | 49 |
54 | 56 | 60 | 62 | 65 | 66 | 67 | 68 | 75 | 80 |
Lớn | Bé | 13 số lớn hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
30.530.141.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 20/04/2025
Kết quả QSMT kỳ #01342 ngày 18/04/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 30.530.141.500 | |
Giải 1 | 20 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1274 | 300.000 | |
Giải 3 | 21149 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
53.378.153.850 đ
Giá trị jackpot 2
5.058.211.600 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 17/04/2025
Kỳ 1178: Thứ Năm, 17-04-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 53.378.153.850đ | |
Jackpot 2 | 0 | 5.058.211.600đ | |
Giải 1 | 8 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 718 | 500.000 | |
Giải 3 | 17489 | 50.000 |
G.1 | 621 423 |
G.2 | 490 771 099 242 |
G.3 | 380 292 204 487 630 254 |
KK | 240 053 405 136 992 939 320 014 |
ĐB | 502 420 |
G.1 | 873 722 864 269 |
G.2 | 543 766 309 938 515 801 |
G.3 | 990 319 169 380 648 394 396 146 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 12-04-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 18-04-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 18-04-2025