Thống kê XSMB từ 00 đến 99 ngày 23/05/2025 - TOP 5 Loto MB

Mã | 2FH 5FH 6FH 7FH 8FH 9FH |
ĐB | 93358 |
G.1 | 38874 |
G.2 | 25389 10920 |
G.3 | 48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
G.4 | 0353 9244 8369 2570 |
G.5 | 4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
G.6 | 792 657 629 |
G.7 | 32 96 57 11 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 39, 33, 31, 32 |
4 | 44 |
5 | 58, 53, 54, 57, 57 |
6 | 69, 61 |
7 | 74, 71, 70, 71 |
8 | 89, 88 |
9 | 98, 99, 92, 96 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
24/04 | 85514 | 25/04 | 48177 | 26/04 | 38497 |
27/04 | 27368 | 28/04 | 75140 | 29/04 | 77558 |
30/04 | 53078 | 01/05 | 15031 | 02/05 | 72624 |
03/05 | 97599 | 04/05 | 78666 | 05/05 | 48513 |
06/05 | 22024 | 07/05 | 45794 | 08/05 | 34102 |
09/05 | 62809 | 10/05 | 74022 | 11/05 | 00177 |
12/05 | 62640 | 13/05 | 53609 | 14/05 | 70130 |
15/05 | 92768 | 16/05 | 27987 | 17/05 | 81936 |
18/05 | 21263 | 19/05 | 00132 | 20/05 | 71157 |
21/05 | 01318 | 22/05 | 61905 | 23/05 | 93358 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 70 | 05 |
G.7 | 637 | 160 | 979 |
G.6 | 0674 0818 4470 | 8089 8608 8335 | 0500 3358 2269 |
G.5 | 3944 | 4904 | 8363 |
G.4 | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
G.3 | 77407 16557 | 95688 36126 | 02923 79354 |
G.2 | 58320 | 90476 | 08472 |
G.1 | 34687 | 60360 | 78035 |
G.ĐB | 019451 | 242096 | 059750 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19, 16 |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 37, 35 |
4 | 44 |
5 | 58, 57, 51 |
6 | - |
7 | 74, 70, 74, 72 |
8 | 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 18 |
2 | 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60, 65, 60 |
7 | 70, 70, 72, 76 |
8 | 89, 84, 88 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 38, 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 58, 54, 50 |
6 | 69, 63, 68 |
7 | 79, 72 |
8 | 83 |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 69 |
G.7 | 050 | 341 |
G.6 | 0301 9377 4885 | 7736 8653 1409 |
G.5 | 8195 | 8527 |
G.4 | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
G.3 | 91468 82828 | 48423 40500 |
G.2 | 61664 | 91857 |
G.1 | 68974 | 31537 |
G.ĐB | 292205 | 379647 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 62, 63, 68, 64 |
7 | 70, 77, 74 |
8 | 85, 86 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 10 |
2 | 27, 23 |
3 | 36, 37 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 69, 65, 62 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 96 |
#238730 - 20:48' | |||||||||
02 | 04 | 05 | 06 | 07 | 12 | 14 | 15 | 23 | 24 |
42 | 48 | 57 | 60 | 63 | 64 | 68 | 74 | 76 | 80 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 14 số chẵn |
23.051.056.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 23/05/2025
Kết quả QSMT kỳ #01357 ngày 23/05/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 23.051.056.000 | |
Giải 1 | 16 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1137 | 300.000 | |
Giải 3 | 20502 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
140.519.788.050 đ
Giá trị jackpot 2
3.723.677.200 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 22/05/2025
Kỳ 1193: Thứ Năm, 22-05-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 140.519.788.050đ | |
Jackpot 2 | 1 | 3.723.677.200đ | |
Giải 1 | 15 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1140 | 500.000 | |
Giải 3 | 26438 | 50.000 |
G.1 | 366 239 |
G.2 | 651 753 546 766 |
G.3 | 289 574 408 683 965 947 |
KK | 604 206 028 821 819 554 016 619 |
ĐB | 610 336 |
G.1 | 984 059 219 629 |
G.2 | 379 316 613 006 996 517 |
G.3 | 464 307 052 267 409 577 304 870 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 21-05-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 23-05-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 23-05-2025