Thống kê XSMB từ 00 đến 99 ngày 17/07/2025 - TOP 5 Loto MB

Mã | 1KT 3KT 5KT 6KT 12KT 14KT |
ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14, 10, 16 |
2 | 21, 21 |
3 | 39, 32 |
4 | 48 |
5 | 57, 58, 53 |
6 | 67, 60, 62, 69, 66 |
7 | 72, 74, 70 |
8 | 85, 88, 86 |
9 | 97, 97, 90, 92 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
17/06 | 10724 | 18/06 | 10682 | 19/06 | 76288 |
20/06 | 04906 | 21/06 | 04603 | 22/06 | 27301 |
23/06 | 52157 | 24/06 | 90034 | 25/06 | 94736 |
26/06 | 18703 | 27/06 | 89862 | 28/06 | 44194 |
29/06 | 53368 | 30/06 | 90207 | 01/07 | 77818 |
02/07 | 85644 | 03/07 | 44369 | 04/07 | 63315 |
05/07 | 18512 | 06/07 | 51105 | 07/07 | 66256 |
08/07 | 34679 | 09/07 | 62659 | 10/07 | 38840 |
11/07 | 59411 | 12/07 | 78662 | 13/07 | 85456 |
14/07 | 57880 | 15/07 | 38355 | 16/07 | 56621 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 46 | 91 |
G.7 | 510 | 037 | 012 |
G.6 | 7544 4859 3724 | 4245 0045 6907 | 7152 8909 9584 |
G.5 | 7015 | 8437 | 3447 |
G.4 | 21298 31759 03962 83496 53252 39980 67553 | 35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228 | 44725 55510 05368 98771 39463 72723 22490 |
G.3 | 33503 55633 | 78084 81802 | 56031 11170 |
G.2 | 40960 | 71414 | 85864 |
G.1 | 06477 | 92417 | 24845 |
G.ĐB | 944842 | 143759 | 084693 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 10, 15 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 44, 42 |
5 | 59, 59, 52, 53 |
6 | 62, 60 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 02 |
1 | 14, 14, 17 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 46, 45, 45, 49 |
5 | 51, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 10 |
2 | 25, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 45 |
5 | 52 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 71, 70 |
8 | 84 |
9 | 91, 90, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 56 |
G.7 | 211 | 866 |
G.6 | 0316 9234 3034 | 1035 0314 0600 |
G.5 | 6726 | 9455 |
G.4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
G.3 | 33907 46508 | 10140 32261 |
G.2 | 32019 | 01228 |
G.1 | 56126 | 96996 |
G.ĐB | 004506 | 295281 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06 |
1 | 11, 16, 10, 19 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 38, 34, 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 56, 55 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 99, 96 |
#245203 - 11:12' | |||||||||
02 | 06 | 07 | 13 | 16 | 20 | 28 | 35 | 39 | 40 |
47 | 62 | 64 | 65 | 69 | 73 | 74 | 76 | 77 | 78 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
19.469.161.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 18/07/2025
Kết quả QSMT kỳ #01380 ngày 16/07/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 19.469.161.500 | |
Giải 1 | 32 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1491 | 300.000 | |
Giải 3 | 23969 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
32.585.071.800 đ
Giá trị jackpot 2
3.287.230.200 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 15/07/2025
Kỳ 1216: Thứ Ba, 15-07-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 32.585.071.800đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.287.230.200đ | |
Giải 1 | 7 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 644 | 500.000 | |
Giải 3 | 14120 | 50.000 |
G.1 | 507 986 |
G.2 | 857 103 635 461 |
G.3 | 781 342 225 530 291 713 |
KK | 763 147 666 045 727 480 857 634 |
ĐB | 137 293 |
G.1 | 753 064 333 432 |
G.2 | 305 411 682 480 710 050 |
G.3 | 776 926 687 694 263 614 186 825 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 16-07-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Tư, 16-07-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Tư, 16-07-2025