XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 29/11/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 880 |
G.6 | 9749 3201 6354 |
G.5 | 5247 |
G.4 | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
G.3 | 42281 43479 |
G.2 | 25140 |
G.1 | 62966 |
G.ĐB | 850657 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 47, 40 |
5 | 54, 53, 57 |
6 | 63, 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 84, 80, 85, 81, 81 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 22/11/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 025 |
G.6 | 9794 1123 4711 |
G.5 | 3571 |
G.4 | 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311 |
G.3 | 34381 84212 |
G.2 | 00445 |
G.1 | 57063 |
G.ĐB | 873697 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 25, 23, 29 |
3 | 35 |
4 | 44, 45 |
5 | 53 |
6 | 65, 63 |
7 | 71, 72 |
8 | 85, 81 |
9 | 94, 97 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 15/11/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 612 |
G.6 | 0797 2613 5531 |
G.5 | 4407 |
G.4 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
G.3 | 69950 68951 |
G.2 | 42961 |
G.1 | 25890 |
G.ĐB | 084786 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 63, 64, 64, 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 97, 96, 94, 90 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 08/11/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 352 |
G.6 | 5442 9969 6579 |
G.5 | 7567 |
G.4 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
G.3 | 88472 28614 |
G.2 | 71701 |
G.1 | 60295 |
G.ĐB | 165737 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10, 14 |
2 | 20 |
3 | 37, 37 |
4 | 42, 41 |
5 | 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 79, 74, 72 |
8 | - |
9 | 98, 97, 95 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 01/11/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 488 |
G.6 | 3956 7766 4343 |
G.5 | 4737 |
G.4 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
G.3 | 94399 71197 |
G.2 | 61311 |
G.1 | 18975 |
G.ĐB | 332200 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 10, 11 |
2 | 29 |
3 | 37, 32 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 56, 53 |
6 | 66, 60 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 99, 97 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 25/10/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 535 |
G.6 | 7338 0491 4344 |
G.5 | 0472 |
G.4 | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 |
G.3 | 98716 01274 |
G.2 | 99807 |
G.1 | 20884 |
G.ĐB | 169833 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 35, 38, 37, 33 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | 72, 78, 73, 74 |
8 | 84, 84 |
9 | 91, 94 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 18/10/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 143 |
G.6 | 4091 9649 7821 |
G.5 | 1974 |
G.4 | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
G.3 | 77087 65264 |
G.2 | 16762 |
G.1 | 52717 |
G.ĐB | 534460 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 49, 48 |
5 | - |
6 | 67, 64, 62, 60 |
7 | 74 |
8 | 87, 89, 87 |
9 | 91, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |