Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 67 | 20 |
G.7 | 054 | 841 | 323 |
G.6 | 6531 8349 1469 | 9343 5304 6677 | 9094 7905 9900 |
G.5 | 7532 | 6462 | 4597 |
G.4 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 | 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 | 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 |
G.3 | 54536 29142 | 93966 56534 | 05428 21901 |
G.2 | 68615 | 20465 | 70333 |
G.1 | 26811 | 03128 | 29487 |
G.ĐB | 509044 | 978865 | 854940 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14, 10, 15, 11 |
2 | - |
3 | 31, 32, 30, 32, 36 |
4 | 49, 42, 44 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84, 85, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 36, 34 |
4 | 41, 43 |
5 | 57 |
6 | 67, 62, 60, 66, 65, 65 |
7 | 77 |
8 | 88, 84, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 04, 08, 01 |
1 | 18 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | 35, 39, 33 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 94, 97, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |