Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/05/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/05/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 51 | 53 |
G.7 | 898 | 409 | 424 |
G.6 | 2743 9872 1222 | 2479 1688 5270 | 4275 6021 6908 |
G.5 | 2123 | 2129 | 3086 |
G.4 | 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 | 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 | 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 |
G.3 | 96386 17916 | 13474 85807 | 76282 49206 |
G.2 | 30392 | 92445 | 20021 |
G.1 | 07980 | 32838 | 65136 |
G.ĐB | 535951 | 737441 | 483093 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 22, 23, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 81, 86, 80 |
9 | 98, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 07 |
1 | - |
2 | 29, 27, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | 48, 45, 41 |
5 | 51, 54 |
6 | 68 |
7 | 79, 70, 74 |
8 | 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 04, 06 |
1 | - |
2 | 24, 21, 25, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 53, 51, 56 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 86, 82 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |