Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 18 | 32 |
G.7 | 732 | 689 | 276 |
G.6 | 0483 9346 8892 | 3490 4916 4792 | 4325 6930 9290 |
G.5 | 9332 | 7230 | 6033 |
G.4 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 |
G.3 | 03220 27715 | 10195 35132 | 91243 92480 |
G.2 | 11274 | 54178 | 16802 |
G.1 | 85974 | 45018 | 40244 |
G.ĐB | 398179 | 260871 | 040518 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 32, 32, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 30, 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 74, 79, 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 92, 92, 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 30, 33, 36, 34 |
4 | 42, 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 76 |
8 | 80 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |