Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 97 | 51 |
G.7 | 970 | 731 | 696 |
G.6 | 9815 3524 3416 | 8728 6953 4066 | 2514 3239 6287 |
G.5 | 3893 | 1645 | 8018 |
G.4 | 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 | 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 | 97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622 |
G.3 | 83918 64123 | 64690 77746 | 90851 46875 |
G.2 | 48823 | 57074 | 86632 |
G.1 | 15740 | 96506 | 53981 |
G.ĐB | 663893 | 987546 | 516935 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 18, 18 |
2 | 24, 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70, 77, 76, 73 |
8 | 80 |
9 | 93, 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 06 |
1 | - |
2 | 28, 28, 28 |
3 | 31 |
4 | 45, 46, 46 |
5 | 53 |
6 | 66, 61, 61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 97, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 22, 25, 22 |
3 | 39, 32, 32, 35 |
4 | 45 |
5 | 51, 52, 51 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | 87, 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |