Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 99 | 23 |
G.7 | 532 | 188 |
G.6 | 4784 8135 3494 | 1879 3359 7508 |
G.5 | 8615 | 1534 |
G.4 | 09866 67845 29333 21053 00609 05506 33114 | 17443 87958 48559 13651 15778 60519 67777 |
G.3 | 67110 02849 | 99261 76476 |
G.2 | 63662 | 39604 |
G.1 | 58899 | 92008 |
G.ĐB | 731319 | 200702 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 15, 14, 10, 19 |
2 | - |
3 | 32, 35, 33 |
4 | 45, 49 |
5 | 53 |
6 | 66, 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 99, 94, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 08, 02 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 59, 58, 59, 51 |
6 | 61 |
7 | 79, 78, 77, 76 |
8 | 88 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |