Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 02 | 90 |
G.7 | 878 | 144 |
G.6 | 3644 0191 2801 | 8909 0404 3531 |
G.5 | 4946 | 0137 |
G.4 | 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 | 13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
G.3 | 68812 68288 | 52819 30546 |
G.2 | 44300 | 59275 |
G.1 | 65300 | 21084 |
G.ĐB | 582478 | 999670 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 02, 06, 00, 00 |
1 | 12 |
2 | 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 18, 11, 19 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 40, 48, 46 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 80, 84 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |