Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 36 | 38 |
G.7 | 669 | 670 |
G.6 | 7132 9015 0293 | 1656 4586 6142 |
G.5 | 5282 | 5427 |
G.4 | 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
G.3 | 04833 37338 | 77458 16762 |
G.2 | 90681 | 00478 |
G.1 | 04825 | 17014 |
G.ĐB | 549742 | 248220 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 36, 32, 33, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | 82, 83, 81 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 27, 21, 24, 20 |
3 | 38, 32, 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 70, 78 |
8 | 86, 89 |
9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |