Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 52 | 75 |
G.7 | 472 | 684 | 134 |
G.6 | 1872 3774 5823 | 0928 7819 4213 | 3819 8723 3381 |
G.5 | 4939 | 3697 | 8340 |
G.4 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
G.3 | 46453 01294 | 67121 71789 | 17930 66556 |
G.2 | 66378 | 58978 | 69042 |
G.1 | 98407 | 84189 | 64274 |
G.ĐB | 581627 | 248567 | 158626 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 53 |
6 | 66, 62 |
7 | 72, 72, 74, 78 |
8 | - |
9 | 99, 93, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 13 |
2 | 28, 28, 26, 21, 21 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 84, 89, 89 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 23, 21, 26 |
3 | 34, 34, 30 |
4 | 40, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 75, 72, 71, 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |