Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 77 | 54 |
G.7 | 645 | 103 |
G.6 | 9158 9116 9486 | 9588 5941 1191 |
G.5 | 9129 | 0829 |
G.4 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
G.3 | 54583 03210 | 24632 55531 |
G.2 | 74443 | 26255 |
G.1 | 11652 | 99982 |
G.ĐB | 312662 | 020768 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | 58, 52 |
6 | 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 32, 31 |
4 | 41, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 91, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |