Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 33 |
G.7 | 526 | 569 |
G.6 | 5056 1194 9351 | 3365 6833 3957 |
G.5 | 2765 | 8431 |
G.4 | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
G.3 | 89548 77931 | 94465 59018 |
G.2 | 38913 | 46553 |
G.1 | 33027 | 44936 |
G.ĐB | 517983 | 455093 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 26, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 44, 43, 42, 46, 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 65, 60 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 94, 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 33, 33, 31, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 57, 53 |
6 | 69, 65, 64, 67, 67, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |