Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 49 | 31 |
G.7 | 441 | 614 | 140 |
G.6 | 9591 6442 4296 | 4345 3760 8502 | 9374 3858 0583 |
G.5 | 8268 | 8907 | 3312 |
G.4 | 15808 25491 45342 29651 81719 22794 54756 | 70055 09146 69962 33787 67505 18904 05087 | 26817 15566 30532 19908 10882 12915 93489 |
G.3 | 18363 25747 | 72268 92375 | 27726 56155 |
G.2 | 53414 | 99563 | 98092 |
G.1 | 89418 | 58607 | 81560 |
G.ĐB | 097770 | 235566 | 479792 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 14, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 42, 42, 47 |
5 | 57, 51, 56 |
6 | 68, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91, 96, 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 04, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45, 46 |
5 | 55 |
6 | 60, 62, 68, 63, 66 |
7 | 75 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 17, 15 |
2 | 26 |
3 | 31, 32 |
4 | 40 |
5 | 58, 55 |
6 | 66, 60 |
7 | 74 |
8 | 83, 82, 89 |
9 | 92, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |