Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/04/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/04/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 28 | 71 |
G.7 | 118 | 023 | 554 |
G.6 | 5466 3479 7919 | 2771 3454 0492 | 4088 7799 7958 |
G.5 | 3712 | 6068 | 9810 |
G.4 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
G.3 | 12540 85213 | 61746 58372 | 56420 31106 |
G.2 | 35052 | 59789 | 36876 |
G.1 | 13497 | 48487 | 90838 |
G.ĐB | 517355 | 940176 | 389615 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 06 |
1 | 18, 19, 12, 19, 16, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 55, 50, 52, 55 |
6 | 66 |
7 | 79, 77 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 54, 50 |
6 | 68, 66 |
7 | 71, 73, 72, 76 |
8 | 89, 87 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 13, 15 |
2 | 25, 26, 20 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | - |
7 | 71, 71, 76 |
8 | 88, 85, 81, 88 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |