Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 69 | 45 |
G.7 | 270 | 899 | 811 |
G.6 | 2790 1859 2454 | 7957 8891 8451 | 1380 3579 0358 |
G.5 | 5629 | 9034 | 2230 |
G.4 | 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
G.3 | 92013 49026 | 36595 44206 | 26345 37387 |
G.2 | 81403 | 80034 | 70413 |
G.1 | 37955 | 64951 | 28793 |
G.ĐB | 204425 | 036980 | 259962 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 03 |
1 | 13 |
2 | 29, 28, 26, 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 54, 58, 58, 55 |
6 | 68 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 35, 34 |
4 | - |
5 | 57, 51, 51 |
6 | 69, 64, 65, 62 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 99, 91, 93, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 30, 36, 34, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 66, 62 |
7 | 79, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |