Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 12 | 29 |
G.7 | 992 | 282 | 020 |
G.6 | 4134 5022 3424 | 7589 1669 5349 | 4399 2704 5678 |
G.5 | 4992 | 9084 | 7035 |
G.4 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 |
G.3 | 55585 01945 | 71082 29548 | 13124 43093 |
G.2 | 03386 | 07922 | 00545 |
G.1 | 52230 | 04569 | 35455 |
G.ĐB | 448925 | 433672 | 297118 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 36, 34, 36, 30 |
4 | 44, 45 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 85, 86 |
9 | 92, 92, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 29, 22 |
3 | - |
4 | 49, 45, 48, 48 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 82, 89, 84, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 29, 20, 28, 25, 24 |
3 | 35, 36 |
4 | 45 |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 99, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |