Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 25 |
G.7 | 661 | 999 |
G.6 | 7671 0546 5209 | 8519 2307 3499 |
G.5 | 3985 | 8297 |
G.4 | 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 | 06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174 |
G.3 | 78634 09734 | 82364 03346 |
G.2 | 29690 | 44747 |
G.1 | 21273 | 23681 |
G.ĐB | 815920 | 403234 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | - |
2 | 20, 20 |
3 | 39, 34, 34 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 71, 78, 72, 74, 73 |
8 | 85, 81 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 13 |
2 | 25, 21 |
3 | 34 |
4 | 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 73, 74 |
8 | 86, 81 |
9 | 99, 99, 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |