Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 95 | 28 |
G.7 | 978 | 276 | 665 |
G.6 | 2940 3336 6410 | 3664 8827 2444 | 5543 5163 4065 |
G.5 | 4264 | 5757 | 6736 |
G.4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
G.3 | 45051 95005 | 61434 74770 | 64812 81030 |
G.2 | 69888 | 88628 | 15477 |
G.1 | 06490 | 32292 | 34540 |
G.ĐB | 806494 | 574085 | 092236 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 04, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 78, 72 |
8 | 88, 88, 88 |
9 | 90, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16 |
2 | 27, 28 |
3 | 35, 34 |
4 | 44 |
5 | 57, 57 |
6 | 64 |
7 | 76, 70 |
8 | 85 |
9 | 95, 92, 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 12 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 30, 36 |
4 | 43, 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 65, 63, 65, 64 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |