Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 19/05/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 19/05/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 96 | 83 |
G.7 | 662 | 030 |
G.6 | 1384 0580 9400 | 6124 9315 4427 |
G.5 | 9149 | 5068 |
G.4 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
G.3 | 50165 01421 | 85021 35991 |
G.2 | 12617 | 50939 |
G.1 | 30594 | 13178 |
G.ĐB | 430774 | 056033 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 62, 69, 65 |
7 | 74 |
8 | 84, 80, 84 |
9 | 96, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 19 |
2 | 24, 27, 27, 21 |
3 | 30, 39, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |