Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 10 | 30 |
G.7 | 823 | 209 |
G.6 | 9654 9029 2008 | 9366 1848 8751 |
G.5 | 8666 | 4568 |
G.4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
G.3 | 86179 51225 | 50039 28597 |
G.2 | 47680 | 77528 |
G.1 | 59469 | 88485 |
G.ĐB | 393278 | 302280 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 17 |
2 | 23, 29, 22, 25 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 77, 77, 79, 78 |
8 | 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 27, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 48, 44 |
5 | 51 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 89, 85, 80 |
9 | 98, 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |