Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 79 | 81 |
G.7 | 294 | 023 | 082 |
G.6 | 8217 0623 6267 | 7891 9487 4823 | 6376 8734 2256 |
G.5 | 6474 | 9779 | 9662 |
G.4 | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
G.3 | 46977 61543 | 51665 03713 | 93643 74255 |
G.2 | 00755 | 73742 | 78287 |
G.1 | 87604 | 54078 | 71066 |
G.ĐB | 383641 | 622887 | 066088 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 17, 15 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 43, 41 |
5 | 59, 55, 55 |
6 | 67, 65, 66 |
7 | 74, 77 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 48, 42 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 79, 79, 73, 73, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 36 |
4 | 45, 43 |
5 | 56, 55 |
6 | 62, 68, 66 |
7 | 76, 71 |
8 | 81, 82, 85, 87, 88 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |