Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 27/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 11 | 58 |
G.7 | 388 | 702 | 139 |
G.6 | 7977 7652 1968 | 1093 3050 2116 | 1608 2350 0509 |
G.5 | 5563 | 6239 | 6908 |
G.4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
G.3 | 58380 46578 | 65536 81865 | 44629 24166 |
G.2 | 11544 | 62812 | 07736 |
G.1 | 05977 | 34965 | 74009 |
G.ĐB | 942153 | 601281 | 683737 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 52, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 77, 78, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 01, 01 |
1 | 11, 16, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 08, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 36, 36, 36, 37 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 60, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |