Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 14/03/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 14/03/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 34 | 15 |
G.7 | 440 | 949 | 565 |
G.6 | 5348 5240 5363 | 3842 4893 6415 | 0226 5437 8150 |
G.5 | 9879 | 1586 | 1066 |
G.4 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 95759 72846 84728 01516 29489 96527 77783 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
G.3 | 75089 92769 | 76323 37645 | 68182 11954 |
G.2 | 63863 | 98020 | 21835 |
G.1 | 49885 | 00296 | 40165 |
G.ĐB | 229008 | 728742 | 421886 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 40, 48, 40, 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 63, 69, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 28, 27, 23, 20 |
3 | 34 |
4 | 49, 42, 46, 45, 42 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 89, 83 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 37, 37, 35 |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 65, 66, 60, 65 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 83, 82, 86 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |