Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 70 | 10 |
G.7 | 964 | 845 |
G.6 | 3515 8925 1484 | 9677 1203 2243 |
G.5 | 0775 | 2514 |
G.4 | 08645 41249 43802 48723 71595 67665 18993 | 67876 68406 34882 33184 13680 13230 49122 |
G.3 | 66442 64882 | 97919 37848 |
G.2 | 02008 | 32424 |
G.1 | 28590 | 57688 |
G.ĐB | 349306 | 465072 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 06 |
1 | 15 |
2 | 25, 23 |
3 | - |
4 | 45, 49, 42 |
5 | - |
6 | 64, 65 |
7 | 70, 75 |
8 | 84, 82 |
9 | 95, 93, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 10, 14, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 30 |
4 | 45, 43, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 76, 72 |
8 | 82, 84, 80, 88 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |