Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 02 | 92 |
G.7 | 850 | 310 | 218 |
G.6 | 7814 2277 7905 | 7542 9276 7718 | 0947 8500 8253 |
G.5 | 6189 | 8863 | 3639 |
G.4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | 42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799 |
G.3 | 06463 02416 | 37698 92743 | 69846 92706 |
G.2 | 06325 | 89264 | 60046 |
G.1 | 40766 | 09660 | 91104 |
G.ĐB | 382097 | 993248 | 307811 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 14, 14, 15, 12, 16 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 63, 66 |
7 | 77, 78 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 18 |
2 | - |
3 | 36, 31 |
4 | 42, 43, 48 |
5 | 59 |
6 | 63, 64, 64, 60 |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 91, 90, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 04 |
1 | 18, 11 |
2 | 20, 21 |
3 | 39, 39 |
4 | 47, 46, 46 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |