Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 45 |
G.7 | 276 | 558 |
G.6 | 1460 8804 6731 | 8040 4462 5194 |
G.5 | 3872 | 0850 |
G.4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
G.3 | 26045 29266 | 12467 84407 |
G.2 | 10165 | 84183 |
G.1 | 02750 | 02331 |
G.ĐB | 025976 | 120039 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 31 |
4 | 43, 41, 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | 76, 72, 77, 76 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 31, 39 |
4 | 45, 40 |
5 | 58, 50 |
6 | 62, 67 |
7 | 73 |
8 | 82, 83 |
9 | 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |