Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 15/04/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 15/04/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 20 |
G.7 | 356 | 297 |
G.6 | 1719 1830 1987 | 1399 0258 2911 |
G.5 | 1996 | 4008 |
G.4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
G.3 | 04343 14657 | 12916 44357 |
G.2 | 50967 | 83039 |
G.1 | 95199 | 40667 |
G.ĐB | 794644 | 421676 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 43, 44 |
5 | 56, 50, 52, 57 |
6 | 61, 67, 67, 67 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 43 |
5 | 58, 50, 57 |
6 | 62, 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |