Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 96 | 41 |
G.7 | 539 | 402 |
G.6 | 6114 1813 8755 | 3744 5081 0877 |
G.5 | 7549 | 2752 |
G.4 | 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 | 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
G.3 | 94993 45198 | 47414 52312 |
G.2 | 48175 | 31453 |
G.1 | 85792 | 19729 |
G.ĐB | 236145 | 600935 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 49, 40, 42, 45 |
5 | 55, 53, 53, 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 96, 93, 98, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 25, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 44, 42 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | - |
7 | 77, 74, 79, 74 |
8 | 81 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |