Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 17/04/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 17/04/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 54 | 76 |
G.7 | 094 | 470 | 100 |
G.6 | 0521 7545 5024 | 8474 0950 9131 | 2956 2648 5140 |
G.5 | 5324 | 7627 | 9729 |
G.4 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
G.3 | 39746 05475 | 61154 61455 | 24804 80978 |
G.2 | 86029 | 55927 | 78526 |
G.1 | 74506 | 32259 | 67191 |
G.ĐB | 942051 | 884260 | 879474 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 24, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 45, 49, 46 |
5 | 54, 51 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 80, 85 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 54, 50, 54, 54, 55, 59 |
6 | 61, 68, 67, 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 85 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 29, 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 48, 40 |
5 | 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 76, 70, 78, 74 |
8 | 84, 83 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |