Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 10/09/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 10/09/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 12 |
G.7 | 940 | 426 |
G.6 | 7128 0775 6342 | 1516 1394 0435 |
G.5 | 1846 | 7759 |
G.4 | 87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 | 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892 |
G.3 | 58886 95034 | 05255 64783 |
G.2 | 13248 | 22468 |
G.1 | 32239 | 94772 |
G.ĐB | 997417 | 177864 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 42, 46, 47, 48 |
5 | - |
6 | 69, 68, 64 |
7 | 73, 75 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 26 |
3 | 35, 36, 31 |
4 | 41 |
5 | 59, 55 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 72 |
8 | 81, 83 |
9 | 94, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |