Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 49 | 59 |
G.7 | 647 | 768 |
G.6 | 5291 8216 0698 | 9486 5937 8341 |
G.5 | 8797 | 4848 |
G.4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
G.3 | 59512 27525 | 89095 23943 |
G.2 | 48221 | 46628 |
G.1 | 63275 | 59643 |
G.ĐB | 391389 | 583247 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 18, 12 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 49, 47, 42 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 91, 98, 97, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 37, 38, 35 |
4 | 41, 48, 43, 43, 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |