Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 47 | 68 |
G.7 | 982 | 244 | 531 |
G.6 | 3204 1596 7063 | 6746 2243 0758 | 3951 0443 6973 |
G.5 | 6502 | 0118 | 4270 |
G.4 | 01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
G.3 | 14504 99690 | 81173 11699 | 32144 97148 |
G.2 | 53429 | 75188 | 16226 |
G.1 | 73070 | 82524 | 72916 |
G.ĐB | 817180 | 446761 | 971912 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 04 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 48, 46 |
5 | 59 |
6 | 66, 63, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 82, 89, 80 |
9 | 96, 93, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 00 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 47, 44, 46, 43 |
5 | 58, 55, 54 |
6 | 64, 61 |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 22, 26 |
3 | 31 |
4 | 43, 41, 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 73, 70, 78, 70 |
8 | 84 |
9 | 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |