Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 77 | 77 |
G.7 | 487 | 499 | 977 |
G.6 | 7695 2437 4842 | 7978 5475 0040 | 5315 9940 7812 |
G.5 | 3186 | 6157 | 7322 |
G.4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
G.3 | 00441 02636 | 67612 10703 | 53741 25120 |
G.2 | 26241 | 87295 | 90125 |
G.1 | 25612 | 62116 | 91512 |
G.ĐB | 332069 | 130907 | 616209 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 37, 36 |
4 | 42, 41, 41 |
5 | 52, 51 |
6 | 60, 69 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 03, 07 |
1 | 12, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 36 |
4 | 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 62 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 15, 12, 12 |
2 | 22, 20, 25 |
3 | 35, 30 |
4 | 40, 46, 44, 41 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |