Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 75 | 71 |
G.7 | 731 | 740 |
G.6 | 4530 3082 2281 | 8505 0422 8437 |
G.5 | 3386 | 4661 |
G.4 | 43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
G.3 | 69874 88535 | 08585 69958 |
G.2 | 16666 | 65010 |
G.1 | 46563 | 62991 |
G.ĐB | 452043 | 747598 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30, 34, 38, 35 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 67, 66, 63 |
7 | 75, 70, 77, 71, 74 |
8 | 82, 81, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 03 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 40, 42 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 81, 87, 85 |
9 | 99, 96, 91, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |