Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 98 | 97 |
G.7 | 404 | 781 |
G.6 | 2321 2373 1100 | 6984 5703 0855 |
G.5 | 9437 | 2325 |
G.4 | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
G.3 | 74144 29045 | 27912 91594 |
G.2 | 72715 | 66070 |
G.1 | 17445 | 55672 |
G.ĐB | 012620 | 212225 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 06, 00 |
1 | 15 |
2 | 21, 20, 22, 29, 27, 20 |
3 | 37 |
4 | 44, 45, 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 12 |
2 | 25, 25, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 59, 55, 56 |
6 | - |
7 | 72, 77, 70, 72 |
8 | 81, 84 |
9 | 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |