Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 53 | 68 |
G.7 | 464 | 823 |
G.6 | 3844 8623 1628 | 8606 3661 0585 |
G.5 | 8011 | 3551 |
G.4 | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
G.3 | 90702 62004 | 74130 97681 |
G.2 | 71009 | 70926 |
G.1 | 03366 | 11535 |
G.ĐB | 524631 | 944635 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 11 |
2 | 23, 28, 24, 26 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 53, 52 |
6 | 64, 66, 69, 64, 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23, 28, 28, 26 |
3 | 30, 35, 35 |
4 | 43 |
5 | 51, 58 |
6 | 68, 61, 68, 69 |
7 | - |
8 | 85, 81 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |