Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 06/08/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 06/08/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 53 | 19 |
G.7 | 840 | 466 |
G.6 | 6194 2876 5789 | 1392 2120 4877 |
G.5 | 2075 | 2162 |
G.4 | 45514 37372 77382 82080 81629 28649 94673 | 54975 54693 53882 78864 35002 12063 11846 |
G.3 | 61951 01369 | 32219 19661 |
G.2 | 32024 | 74654 |
G.1 | 54234 | 19891 |
G.ĐB | 576684 | 319574 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 29, 24 |
3 | 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 51 |
6 | 69 |
7 | 76, 75, 72, 73 |
8 | 89, 82, 80, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54 |
6 | 66, 62, 64, 63, 61 |
7 | 77, 75, 74 |
8 | 82 |
9 | 92, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |