Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 08/04/2025 - TOP 5 Loto MT

Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 08/04/2025. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 93 | 23 |
G.7 | 755 | 658 | 625 |
G.6 | 5833 1219 2967 | 6491 9174 1941 | 8424 0119 5414 |
G.5 | 8009 | 6156 | 2085 |
G.4 | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
G.3 | 48063 00484 | 26732 44770 | 44577 61260 |
G.2 | 59960 | 84163 | 24711 |
G.1 | 00389 | 37076 | 61420 |
G.ĐB | 507136 | 709077 | 798289 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 15, 12 |
2 | 21 |
3 | 33, 33, 36 |
4 | - |
5 | 55, 52, 52 |
6 | 67, 65, 63, 60 |
7 | 78 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 41, 46, 42, 48 |
5 | 58, 56, 57 |
6 | 63 |
7 | 74, 70, 76, 77 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 14, 12, 11 |
2 | 23, 25, 24, 26, 20 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 90, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |