Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 57 | 54 |
G.7 | 783 | 451 | 524 |
G.6 | 9856 1508 9595 | 4574 8559 7042 | 1476 4938 5254 |
G.5 | 6953 | 9764 | 7582 |
G.4 | 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 | 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831 |
G.3 | 98244 03078 | 33349 09769 | 66431 72222 |
G.2 | 83665 | 85037 | 46359 |
G.1 | 38796 | 09960 | 95673 |
G.ĐB | 429217 | 007725 | 063322 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 25, 21 |
3 | 39, 31 |
4 | 47, 41, 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 95, 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 39, 31, 37 |
4 | 42, 49 |
5 | 57, 51, 59, 50 |
6 | 64, 64, 69, 60 |
7 | 74, 73, 78 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | - |
2 | 24, 28, 22, 22 |
3 | 38, 34, 31, 31 |
4 | 46, 44 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | - |
7 | 76, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |