Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 14 | 86 |
G.7 | 800 | 179 | 073 |
G.6 | 8084 4563 9297 | 7297 9646 6929 | 7729 6521 7771 |
G.5 | 7860 | 0930 | 8618 |
G.4 | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
G.3 | 74008 09991 | 37010 48710 | 21742 26317 |
G.2 | 97912 | 00570 | 78563 |
G.1 | 74332 | 75948 | 77852 |
G.ĐB | 093109 | 980385 | 478056 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 14, 12 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 63, 60, 65 |
7 | 76, 77, 79, 77 |
8 | 84 |
9 | 97, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 17, 10, 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 30 |
4 | 46, 48 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 79, 79, 70 |
8 | 86, 85 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 21, 20 |
3 | - |
4 | 49, 42 |
5 | 55, 52, 56 |
6 | 67, 63 |
7 | 73, 71 |
8 | 86 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |