Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 21 | 36 |
G.7 | 036 | 634 | 456 |
G.6 | 1973 0146 1634 | 8813 4585 3252 | 9525 4620 8948 |
G.5 | 3825 | 9442 | 9175 |
G.4 | 42319 60805 70838 86014 46066 56461 64304 | 74614 52123 98448 75930 45524 42848 38686 | 83595 33041 33995 55113 63490 75142 67484 |
G.3 | 48146 60727 | 81488 01536 | 58403 13165 |
G.2 | 17580 | 05204 | 89647 |
G.1 | 15136 | 79727 | 37120 |
G.ĐB | 936631 | 127946 | 530068 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 34, 38, 36, 31 |
4 | 46, 46 |
5 | 59 |
6 | 66, 61 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 21, 23, 24, 27 |
3 | 34, 30, 36 |
4 | 42, 48, 48, 46 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 86, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 25, 20, 20 |
3 | 36 |
4 | 48, 41, 42, 47 |
5 | 56 |
6 | 65, 68 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |