Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 15 | 62 |
G.7 | 229 | 743 | 601 |
G.6 | 1782 6657 6876 | 9497 8628 1090 | 3761 4582 0572 |
G.5 | 3011 | 0161 | 3255 |
G.4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 |
G.3 | 12407 42000 | 02377 77523 | 48440 53399 |
G.2 | 64651 | 13383 | 06282 |
G.1 | 60656 | 27278 | 06086 |
G.ĐB | 083283 | 921662 | 950381 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 00 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 57, 51, 56 |
6 | 61, 61 |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 86, 83 |
9 | 94, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 20, 21, 21, 23 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 79, 77, 70, 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 19 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 61, 64 |
7 | 72 |
8 | 82, 84, 87, 82, 86, 81 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |