Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 21/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 18 | 83 |
G.7 | 052 | 638 | 085 |
G.6 | 3799 1592 6659 | 1845 4015 6893 | 5064 2307 2749 |
G.5 | 8769 | 3609 | 3264 |
G.4 | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 |
G.3 | 76730 06161 | 43512 41576 | 93166 25040 |
G.2 | 80071 | 33259 | 18854 |
G.1 | 39998 | 94082 | 30208 |
G.ĐB | 117930 | 852571 | 573568 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 52, 59 |
6 | 69, 69, 63, 65, 61, 61 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99, 92, 95, 92, 98, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 15, 12 |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 70, 76, 71 |
8 | 80, 82 |
9 | 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 26, 22 |
3 | 32 |
4 | 49, 40 |
5 | 54 |
6 | 64, 64, 66, 68 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |