Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 30/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 93 |
G.7 | 885 | 235 |
G.6 | 8080 0239 6687 | 4262 1737 0896 |
G.5 | 5839 | 5968 |
G.4 | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
G.3 | 28241 51526 | 60924 22099 |
G.2 | 29637 | 46811 |
G.1 | 59461 | 92020 |
G.ĐB | 505263 | 807756 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 10, 10 |
2 | 26 |
3 | 39, 39, 37 |
4 | 41, 41 |
5 | - |
6 | 62, 68, 61, 63 |
7 | 77 |
8 | 85, 80, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 11 |
2 | 27, 24, 20 |
3 | 35, 37 |
4 | 45 |
5 | 58, 56 |
6 | 62, 68 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 96, 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |