Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 46 | 81 |
G.7 | 467 | 625 | 140 |
G.6 | 7567 4195 7059 | 4599 5065 3015 | 9845 0147 6053 |
G.5 | 4456 | 8075 | 4598 |
G.4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 |
G.3 | 63468 30008 | 88181 62950 | 80188 64678 |
G.2 | 27550 | 91246 | 11214 |
G.1 | 08230 | 53298 | 94347 |
G.ĐB | 963226 | 303033 | 139966 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 30 |
4 | 40 |
5 | 58, 59, 56, 51, 50 |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 95, 93, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 82, 81 |
9 | 99, 93, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 40, 45, 47, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81, 86, 83, 88 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |