Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024 - TOP 5 Loto MT
Thống kê XSMT từ 00 đến 99 ngày 29/11/2024. Top 5 loto MT có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 75 | 42 |
G.7 | 803 | 937 | 057 |
G.6 | 7297 5625 3102 | 0702 4143 2807 | 8489 5155 6852 |
G.5 | 9219 | 4123 | 3757 |
G.4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
G.3 | 25679 08537 | 13802 86142 | 00198 44431 |
G.2 | 00249 | 27819 | 47413 |
G.1 | 52664 | 02457 | 93132 |
G.ĐB | 928354 | 001858 | 355094 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 00 |
1 | 19, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 97, 95, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 00, 06, 02 |
1 | 19 |
2 | 23, 20 |
3 | 37 |
4 | 43, 40, 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 65 |
7 | 75, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 42, 47 |
5 | 57, 55, 52, 57, 51 |
6 | 69 |
7 | 72, 71, 75, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |