Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 26/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 26/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 16 | 66 |
G.7 | 685 | 913 | 756 |
G.6 | 3514 9661 0039 | 9637 8228 7681 | 5571 3011 3993 |
G.5 | 7931 | 4009 | 1236 |
G.4 | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
G.3 | 12136 70975 | 94748 96769 | 99831 01958 |
G.2 | 18102 | 16327 | 99163 |
G.1 | 87217 | 09822 | 75862 |
G.ĐB | 866442 | 086989 | 031553 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 04, 01, 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 23 |
3 | 39, 31, 36, 32, 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13 |
2 | 28, 29, 27, 22 |
3 | 37, 31, 39 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66, 67, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 24, 22 |
3 | 36, 31 |
4 | - |
5 | 56, 58, 53 |
6 | 66, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | - |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |