Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 01/12/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 01/12/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 20 | 84 |
G.7 | 638 | 053 | 880 |
G.6 | 3302 7194 7197 | 4508 0160 1662 | 9749 3201 6354 |
G.5 | 0491 | 8107 | 5247 |
G.4 | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353 |
G.3 | 10101 44304 | 14787 19832 | 42281 43479 |
G.2 | 95982 | 41737 | 25140 |
G.1 | 20421 | 63281 | 62966 |
G.ĐB | 766403 | 211942 | 850657 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 00, 01, 04, 03 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 38, 36, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 85, 88, 82 |
9 | 94, 97, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 20 |
3 | 34, 32, 37 |
4 | 49, 42 |
5 | 53 |
6 | 60, 62 |
7 | - |
8 | 87, 87, 81 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 47, 40 |
5 | 54, 53, 57 |
6 | 63, 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 84, 80, 85, 81, 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |