Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 28/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 28/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 58 | 19 |
G.7 | 166 | 206 | 593 |
G.6 | 0640 5376 3105 | 8413 5314 8294 | 0281 1300 4227 |
G.5 | 4866 | 0134 | 7669 |
G.4 | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 | 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817 |
G.3 | 11855 56953 | 56612 86298 | 53461 00382 |
G.2 | 54740 | 94988 | 94897 |
G.1 | 53707 | 17408 | 35725 |
G.ĐB | 072522 | 282238 | 958740 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18, 12, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40, 42, 40 |
5 | 51, 50, 55, 53 |
6 | 66, 66, 66 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | - |
3 | 34, 33, 38, 38 |
4 | 43, 41 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 94, 93, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19, 14, 17 |
2 | 27, 20, 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 61 |
7 | 79 |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 93, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |